Đối tác
Ô tô tải van
Liên hệ
TT THÔNG SỐ Ô TÔ THIẾT KẾ 1.1 Loại phương tiện Ô tô tải van 1.2 Nhãn hiệu, số loại của phương tiện FORD TRANSIT JX6581T-M4-ST4/CKGT.VAN3 1.3 Công thức bánh xe 4x2 2 Thông số về kích thước 2.1 Kích thước bao : DxRxC (mm) 5780x2000x2360 2.2 Chiều dài cơ sở (mm) 3750 2.3 Chiều rộng cabin 2000 2.4 Kích thước bao ngoài thùng hàng 2000 3 Thông số về khối lượng 3.1 Khối lượng bản thân (kg) 2320 + Phân...
TT |
THÔNG SỐ |
Ô TÔ THIẾT KẾ |
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải van |
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
FORD TRANSIT JX6581T-M4-ST4/CKGT.VAN3 |
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2
|
2 |
Thông số về kích thước |
|
2.1 |
Kích thước bao : DxRxC (mm) |
5780x2000x2360 |
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750 |
2.3 |
Chiều rộng cabin |
2000 |
2.4 |
Kích thước bao ngoài thùng hàng |
2000 |
3 |
Thông số về khối lượng |
|
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
2320 |
|
+ Phân bố lên trục trước (kg) |
1310 |
+ Phân bố lên trục sau (kg) |
1010 |
|
3.2 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (Kg) |
1120 |
3.3 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) |
1120 |
3.3 |
Số người cho phép chở (người) |
03(195 kg) |
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
3635 |
+ Phân bố lên trục trước (kg) |
1655 |
|
+ Phân bố lên trục sau (kg) |
1980 |
|
3.5 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
3635 |
3.6 |
Khả năng chịu tải lớn nhất I (kg) |
1685 |
Khả năng chịu tải lớn nhất II (kg) |
2045 |
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
142 |
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
40,5 |
4.3 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải |
45,9 |
4.4 |
Thời gian tăng tốc đi hết quãng đường 200m (s) |
17,4 |
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
6,65 |
5 |
Động cơ |
|
5.1 |
Kiểu loại |
DURATORQ4D244L |
5.2 |
Loại nhiên liệu , số kỳ , số xi lanh , cách bố trí xi lanh , phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp |
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
2402 |
5.6 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
103/3500 |
6 |
Hệ thống treo trước / sau :
|
|
Treo trước |
Loại độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
|
Treo sau |
Loại phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
7 |
Hệ thống phanh trước/ sau :
|
|
-Phanh công chính: |
Đĩa/ Đĩa |
|
+Dẫn động: |
Loại thủy lực, trợ lực chân không. |
|
-Phanh dừng: |
Tác động lên bánh sau |
|
+Dẫn động: |
Cơ khí |
|
8 |
Hệ thống điện: |
|
|
12V |
|
|
12V/65Ahx2 |
|
|
14V/150A |
|
|
12Vx 1,2 kW |
|
9 |
Hệ thống lái : |
|
|
Loại bánh răng thanh răng. |
|
|
Cơ khí, có trợ lực thủy lực. |
|
|
00±3’ |
|
|
00±35’
|
|
|
30±65’ |
|
11 |
Ca bin |
Gắn liền thùng hàng |
12 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm): |
3280x1750x1620 |
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com