Đối tác
KIA THACO FRONTIER K250/CKGT-TKNH
Liên hệ
1 Thông tin chung Ô tô thiết kế 1,1 Loại phương tiện Ô tô tải (thùng kín) 1,2 Nhãn hiệu KIA THACO FRONTIER K250/CKGT-TKNH 1,3 Công thức bánh xe 4x2R 2 Thông số về kích thước 2,1 Kích thước bao (D x R x C) (mm) 5640x1800x2570 2,2 Khoảng cách trục (mm) 2810 2,3 Chiều rộng cabin (mm) 1760 2,4 Chiều rộng thùng hàng (mm) 1800 3 Thông số về khối lượng 3,1 Khối lượng bản thân xe (kg) 2530 3,2 Khối...
1 |
Thông tin chung |
Ô tô thiết kế |
1,1 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (thùng kín) |
1,2 |
Nhãn hiệu |
KIA THACO FRONTIER K250/CKGT-TKNH |
1,3 |
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số về kích thước |
|
2,1 |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
5640x1800x2570 |
2,2 |
Khoảng cách trục (mm) |
2810 |
2,3 |
Chiều rộng cabin (mm) |
1760 |
2,4 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
1800 |
3 |
Thông số về khối lượng |
|
3,1 |
Khối lượng bản thân xe (kg) |
2530 |
3,2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
2175 |
3,3 |
Số người cho phép chở |
3 |
3,4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
4900 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
4,1 |
Tốc độ cực đại của xe (Km/h) |
99,22 |
4,2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
#VALUE! |
5 |
Động cơ |
|
5,1 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ , 4 xy lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước, khí nạp, tăng áp. |
5,2 |
Công suất lớn nhất (KW/vg/ph) |
96/3800 |
5,3 |
Mô men lớn nhất (Nm/vg/ph) |
255/1500-3500 |
6 |
Hộp số |
|
6,1 |
Kiểu loại |
Cơ khí, 6 số tiến và 01 số lùi |
6,2 |
Tỷ số truyền ở các tay số |
4,271 - 2,248 - 1,364 - 1,000 - 0,823 - 0,676 - - - |
6,3 |
Tỷ số truyền lùi |
3,814 |
6,4 |
Trục các đăng |
Các đăng không đồng tốc 01 trục |
6,5 |
Tỷ số truyền cầu chủ động |
4,181 |
7 |
Bánh xe và lốp |
|
7,1 |
+Trục trước: |
6.50R16/625kPa |
7,2 |
+Trục sau: |
5.50R13/725kPa |
8 |
Hệ thống treo |
|
8,1 |
+ Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng |
8,2 |
+Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
9 |
Hệ thống phanh |
|
9,1 |
Phanh chính |
Phanh đĩa/Tang trống |
+ Dẫn động |
Thủy lực 02 dòng, trợ lực chân không |
|
9,2 |
Phanh tay |
Tang trống |
+ Dẫn động |
Cơ khí, cáp kéo tác dụng lên các bánh xe sau |
|
10 |
Hệ thống lái |
|
10,1 |
+ Kiểu |
Trục vít-ê cu bi |
10,2 |
+ Dẫn động |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
10,3 |
+ Tỷ số truyền |
21,53 |
11 |
Ca bin và thùng hàng |
|
11,1 |
Ca bin : |
Loại thép dập hàn |
11,2 |
Thùng xe |
Thùng kín |
11,3 |
- Kích thước lòng thùng (mm) |
3510 x 1670 x 1710 |
12 |
Bàn nâng |
|
12,1 |
Kích thước (mm) |
1600x1150x43 |
12,2 |
Tải trọng 1 lần nâng (kg) |
300 |
Bước 1: Truy cập website để tìm hiểu về sản phẩm công ty hiện có.
Bước 2: Liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng, ký hợp đồng và giao nhận xe.
HÌNH THỨC THANH TOÁN: Giá trị hợp đồng được thanh toán thành 02 lần: Lần 01: Sau khi ký hợp đồng bên mua thanh toán 40% giá trị hợp đồng cùng bảo lãnh thanh toán của ngân hàng (nếu khách hàng có nhu cầu mua trả góp của ngân hàng). Lần 02: Bên mua hoặc ngân hàng tài trợ cho bên mua thanh toán 70% giá trị hợp đồng còn lại, bên bán bàn giao xe cho bên mua. Thanh toán chuyển khoản 100% bằng đồng Việt Nam. Trân trọng cảm ơn Quý khách!
Có thể bạn quan tâm
Hotline
HỖ TRỢ KINH DOANH
- Mr Tú
- ĐT: 097 181 1618
- Email: huytu89gth@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com
- Mr.Chính
- ĐT: 0945142709
- Email: leminhchinh1997@gmail.com
- Mr. Mạnh
- ĐT: 0848002323
- Email: phungmanhutc57@gmail.com
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- Mr Hiếu
- ĐT: 0989 857 622
- Email: hieulv50@gmail.com
- Mr.Thế Anh
- ĐT: 0962621270
- Email: theanhpham0107@gmail.com
- Ms. Thủy
- ĐT: 01655956312
- Email: thuytom93@gmail.com
- Ms. Huyền
- ĐT: 0972579840
- Email: thanhhuyenutc@gmail.com